Ý nghĩa và cách phát âm của 摆脱

摆脱
Từ giản thể
擺脫
Từ truyền thống

摆脱 nét Việt

bǎi tuō

  • thoát khỏi

HSK level


Nhân vật

  • (bǎi): đặt
  • (tuō): cởi