Ý nghĩa và cách phát âm của 操场

操场
Từ giản thể
操場
Từ truyền thống

操场 nét Việt

cāo chǎng

  • sân chơi

HSK level


Nhân vật

  • (cāo): mẹ kiếp
  • (chǎng): cánh đồng