操
操 nét Việt
cāo
- mẹ kiếp
cāo
- mẹ kiếp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 糙 : thô
Các từ chứa操, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 操场 (cāo chǎng) : sân chơi
- 操心 (cāo xīn) : lo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 操劳 (cāo láo) : làm việc chăm chỉ
- 操练 (cāo liàn) : thực hành
- 操纵 (cāo zòng) : vận dụng
- 操作 (cāo zuò) : điều hành