攒
攢
攒 nét Việt
zǎn
- tiết kiệm
zǎn
- tiết kiệm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa攒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
攒 (zǎn): tiết kiệm
-