Ý nghĩa và cách phát âm của 支撑

支撑
Từ giản thể
支撐
Từ truyền thống

支撑 nét Việt

zhī chēng

  • ủng hộ

HSK level


Nhân vật

  • (zhī): ủng hộ
  • (chēng): ủng hộ