Ý nghĩa và cách phát âm của 支

Ký tự giản thể / phồn thể

支 nét Việt

zhī

  • ủng hộ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 支

  • 我们两个要互相支持。
    Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí.
  • 他从朋友那里得到了很多支持。
    Tā cóng péngyǒu nàlǐ dédàole hěnduō zhīchí.

Các từ chứa支, theo cấp độ HSK