支
支 nét Việt
zhī
- ủng hộ
zhī
- ủng hộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 之 : của
- 卮 : goblet;
- 吱 : (onom.) creaking or groaning;
- 搘 : prop up;
- 枝 : chi nhánh
- 栀 : gardenia; cape jasmine (Gardenia jasminoides); same as 栀子;
- 榰 : base of pillar; prop;
- 汁 : nước ép
- 泜 : a river in Hebei province;
- 疧 : sick;
- 知 : biết rôi
- 祗 : respectful (ly);
- 秪 : only, merely;
- 织 : dệt
- 肢 : chân tay
- 胑 : wings of birds; legs of animals;
- 胝 : callous;
- 脂 : mập
- 芝 : Zoysia pungens;
- 隻 : only
- 鳷 : general term for jay; Garrulus lidthi;
Các câu ví dụ với 支
-
我们两个要互相支持。
Wǒmen liǎng gè yào hùxiāng zhīchí. -
他从朋友那里得到了很多支持。
Tā cóng péngyǒu nàlǐ dédàole hěnduō zhīchí.
Các từ chứa支, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 支持 (zhī chí) : đứng gần
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
支 (zhī): ủng hộ
- 支票 (zhī piào) : kiểm tra
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 开支 (kāi zhī) : chi phí
- 支撑 (zhī chēng) : ủng hộ
- 支出 (zhī chū) : chi phí
- 支流 (zhī liú) : phụ lưu
- 支配 (zhī pèi) : thống trị
- 支援 (zhī yuán) : ủng hộ
- 支柱 (zhī zhù) : cây cột