收入
收入 nét Việt
shōu rù
- thu nhập = earnings
shōu rù
- thu nhập = earnings
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 收入
-
他每年有 20 万的收入。
Tā měinián yǒu 20 wàn de shōurù.