改变
改變
改变 nét Việt
gǎi biàn
- thay đổi
gǎi biàn
- thay đổi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 改变
-
我已经改变了计划。
Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà. -
城市已经发生了很大的改变。
Chéngshì yǐjīng fāshēngle hěn dà de gǎibiàn.