改
改 nét Việt
gǎi
- thay đổi
gǎi
- thay đổi
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 改
-
我已经改变了计划。
Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà. -
城市已经发生了很大的改变。
Chéngshì yǐjīng fāshēngle hěn dà de gǎibiàn. -
请在原来的基础上再改一改。
Qǐng zài yuánlái de jīchǔ shàng zài gǎi yī gǎi. -
请按照要求把报告改一下。
Qǐng ànzhào yāoqiú bǎ bàogào gǎi yīxià.
Các từ chứa改, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 改变 (gǎi biàn) : thay đổi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 改革 (gǎi gé) : cải cách
- 改进 (gǎi jìn) : cải tiến
- 改善 (gǎi shàn) : cải tiến
- 改正 (gǎi zhèng) : chính xác
- 修改 (xiū gǎi) : sửa đổi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 改良 (gǎi liáng) : cải tiến