Ý nghĩa và cách phát âm của 改进

改进
Từ giản thể
改進
Từ truyền thống

改进 nét Việt

gǎi jìn

  • cải tiến

HSK level


Nhân vật

  • (gǎi): thay đổi
  • (jìn): nâng cao