放心
放心 nét Việt
fàng xīn
- yên tâm
fàng xīn
- yên tâm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 放心
-
现在 8 点 30放心。
Xiànzài 8 diǎn 30 fàngxīn. -
请放心,我会把事情办好的。
Qǐng fàngxīn, wǒ huì bǎ shìqíng bàn hǎo de. -
请放心,我们会保证您的安全。
Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán.