放松
放松 nét Việt
fàng sōng
- thư giãn
fàng sōng
- thư giãn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 放松
-
考试结束了,我们需要放松一下。
Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.