Ý nghĩa và cách phát âm của 放松

放松
Từ giản thể / phồn thể

放松 nét Việt

fàng sōng

  • thư giãn

HSK level


Nhân vật

  • (fàng): đặt
  • (sōng): lỏng lẻo

Các câu ví dụ với 放松

  • 考试结束了,我们需要放松一下。
    Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.