故事
故事 nét Việt
gù shi
- câu chuyện
gù shi
- câu chuyện
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 故事
-
睡觉前,我都给女儿讲故事。
Shuìjiào qián, wǒ dū gěi nǚ'ér jiǎng gùshì. -
这是一个感人的爱情故事。
Zhè shì yīgè gǎnrén de àiqíng gùshì. -
这本书讲了一个浪漫的爱情故事。
Zhè běn shū jiǎngle yīgè làngmàn de àiqíng gùshì. -
你讲的这个故事真有趣!
Nǐ jiǎng de zhège gùshì zhēn yǒuqù!