效果
效果 nét Việt
xiào guǒ
- hiệu ứng
xiào guǒ
- hiệu ứng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 效果
-
这种感冒药的效果很好。
Zhè zhǒng gǎnmào yào de xiàoguǒ hěn hǎo.