效
效 nét Việt
xiào
- hiệu ứng
xiào
- hiệu ứng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 效
-
这种感冒药的效果很好。
Zhè zhǒng gǎnmào yào de xiàoguǒ hěn hǎo.
Các từ chứa效, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 效果 (xiào guǒ) : hiệu ứng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 效率 (xiào lv4) : hiệu quả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 成效 (chéng xiào) : hiệu quả
- 功效 (gōng xiào) : hiệu ứng
- 生效 (shēng xiào) : có hiệu lực
- 效益 (xiào yì) : lợi ích