Ý nghĩa và cách phát âm của 救护车

救护车
Từ giản thể
救護車
Từ truyền thống

救护车 nét Việt

jiù hù chē

  • xe cứu thương

HSK level


Nhân vật

  • (jiù): tiết kiệm
  • (hù): bảo vệ
  • (chē): xe hơi