Ý nghĩa và cách phát âm của 救济

救济
Từ giản thể
救濟
Từ truyền thống

救济 nét Việt

jiù jì

  • cứu trợ

HSK level


Nhân vật

  • (jiù): tiết kiệm
  • (jì): cứu giúp