济
濟
济 nét Việt
jì
- cứu giúp
jì
- cứu giúp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺕ : ⺕
- 㡭 : 𠬝
- 伎 : lừa
- 偈 : thơ
- 冀 : mong
- 剂 : đặc vụ
- 剤 : thay đổi
- 哜 : 哜
- 垍 : bian
- 塈 : dập tắt
- 妓 : gái điếm
- 季 : mùa
- 寂 : cô đơn
- 寄 : gửi
- 忌 : tránh
- 悸 : sờ nắn
- 惎 : rắc rối
- 技 : kỹ năng
- 旡 : 旡
- 既 : cả hai
- 暨 : xuất tinh
- 檵 : 檵
- 洎 : nhón
- 済 : 済
- 漈 : bờ sông
- 痵 : 痵
- 瘈 : tàn tật
- 癠 : 癠
- 祭 : to offer sacrifice; festive occasion;
- 稷 : ji
- 穄 : 穄
- 穊 : hu
- 穧 : 穧
- 継 : qi
- 纪 : kỷ luật
- 继 : tiếp theo
- 罽 : lưới cá
- 芰 : hạt dẻ nước
- 蓟 : cây kế
- 蔇 : ming
- 蘻 : fluff
- 觊 : thèm muốn
- 计 : mét
- 记 : nhớ lại
- 跽 : tát
- 际 : dịp
- 霁 : ji
- 骥 : ji
- 髻 : updo
- 鮆 : háu ăn
- 鰶 : 鰶
- 鲚 : coilia
- 鲫 : cá chép diếc
Các câu ví dụ với 济
-
济等。
jì děng. -
这些年经济发展很快。
Zhèxiē nián jīngjì fāzhǎn hěn kuài. -
近些年来这个城市的经济发展很快快。
Jìn xiē niánlái zhège chéngshì de jīngjì fāzhǎn hěn kuài kuài. -
随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí
Các từ chứa济, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 经济 (jīng jì) : thuộc kinh tế
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 救济 (jiù jì) : cứu trợ