Ý nghĩa và cách phát âm của 济

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

济 nét Việt

  • cứu giúp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 济

  • 济等。
    jì děng.
  • 这些年经济发展很快。
    Zhèxiē nián jīngjì fāzhǎn hěn kuài.
  • 近些年来这个城市的经济发展很快快。
    Jìn xiē niánlái zhège chéngshì de jīngjì fāzhǎn hěn kuài kuài.
  • 随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
    Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí

Các từ chứa济, theo cấp độ HSK