Ý nghĩa và cách phát âm của 教养

教养
Từ giản thể
教養
Từ truyền thống

教养 nét Việt

jiào yǎng

  • nuôi dưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (jiào): dạy
  • (yǎng): ủng hộ