教授
教授 nét Việt
jiào shòu
- giáo sư
jiào shòu
- giáo sư
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 教授
-
他是一位大学教授。
Tā shì yī wèi dàxué jiàoshòu. -
李教授说话非常幽默。
Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò. -
对不起,打扰一下,王教授在吗?
Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià, wáng jiàoshòu zài ma?