授
授 nét Việt
shòu
- ban cho
shòu
- ban cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 授
-
他是一位大学教授。
Tā shì yī wèi dàxué jiàoshòu. -
李教授说话非常幽默。
Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò. -
对不起,打扰一下,王教授在吗?
Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià, wáng jiàoshòu zài ma?
Các từ chứa授, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 教授 (jiào shòu) : giáo sư
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 传授 (chuán shòu) : dạy
- 授予 (shòu yǔ) : ban cho