Ý nghĩa và cách phát âm của 授

Ký tự giản thể / phồn thể

授 nét Việt

shòu

  • ban cho

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : quái thú
  • : nhận được
  • : bán
  • : life
  • 寿 : đời sống
  • : to hunt; to go hunting (as winter sport in former times); hunting dog; imperial tour;
  • : Japanese variant of 獸|兽;
  • : Japanese variant of 瘦[shou4];
  • : gầy
  • : cord on a seal;

Các câu ví dụ với 授

  • 他是一位大学教授。
    Tā shì yī wèi dàxué jiàoshòu.
  • 李教授说话非常幽默。
    Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò.
  • 对不起,打扰一下,王教授在吗?
    Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià, wáng jiàoshòu zài ma?

Các từ chứa授, theo cấp độ HSK