Ý nghĩa và cách phát âm của 教练

教练
Từ giản thể
教練
Từ truyền thống

教练 nét Việt

jiào liàn

  • huấn luyện viên

HSK level


Nhân vật

  • (jiào): dạy
  • (liàn): thực hành