练
練
练 nét Việt
liàn
- thực hành
liàn
- thực hành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 练
-
学过的东西,要多练习才能记住。
Xuéguò de dōngxī, yào duō liànxí cáinéng jì zhù. -
同学们,下面我们开始做练习。
Tóngxuémen, xiàmiàn wǒmen kāishǐ zuò liànxí. -
学游泳光看是不行的,要练习。
Xué yóuyǒng guāng kàn shì bùxíng de, yào liànxí.
Các từ chứa练, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 练习 (liàn xí) : tập thể dục
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 教练 (jiào liàn) : huấn luyện viên
- 熟练 (shú liàn) : có tay nghề cao
- 训练 (xùn liàn) : đào tạo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 操练 (cāo liàn) : thực hành
- 排练 (pái liàn ) : tập dượt