散步
散步 nét Việt
sàn bù
- đi dạo
sàn bù
- đi dạo
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 散步
-
散步的时候,小狗一直跟在我身后。
Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu. -
我家附近有个公园,我常去那里散步。
Wǒjiā fùjìn yǒu gè gōngyuán, wǒ cháng qù nàlǐ sànbù. -
晚饭后,我们经常出去散步。
Wǎnfàn hòu, wǒmen jīngcháng chūqù sànbù. -
星期天,他往往去公园散步。
Xīngqítiān, tā wǎngwǎng qù gōngyuán sànbù.