散
散 nét Việt
sàn
- rải rác
sàn
- rải rác
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 散
-
散步的时候,小狗一直跟在我身后。
Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu. -
我家附近有个公园,我常去那里散步。
Wǒjiā fùjìn yǒu gè gōngyuán, wǒ cháng qù nàlǐ sànbù. -
晚饭后,我们经常出去散步。
Wǎnfàn hòu, wǒmen jīngcháng chūqù sànbù. -
星期天,他往往去公园散步。
Xīngqítiān, tā wǎngwǎng qù gōngyuán sànbù.
Các từ chứa散, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 散步 (sàn bù) : đi dạo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 分散 (fēn sàn) : phân tán
- 解散 (jiě sàn) : giải tán
- 扩散 (kuò sàn) : khuếch tán
- 散文 (sǎn wén) : văn xuôi
- 散布 (sàn bù ) : lây lan
- 散发 (sàn fā) : phân phát