Ý nghĩa và cách phát âm của 数字

数字
Từ giản thể
數字
Từ truyền thống

数字 nét Việt

shù zì

  • kỹ thuật số

HSK level


Nhân vật

  • (shù): con số
  • (zì): từ ngữ

Các câu ví dụ với 数字

  • 请把数字写清楚。
    Qǐng bǎ shùzì xiě qīngchǔ.