数
數
数 nét Việt
shù
- con số
shù
- con số
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墅 : biệt thự
- 尌 : standing up; to stand (something) up;
- 庶 : numerous; common people (or populace); born of a concubine;
- 恕 : tha lỗi
- 戍 : garrison;
- 朮 : Surgery
- 术 : kỹ thuật
- 束 : bó
- 树 : cây
- 沭 : river in Shandong;
- 漱 : to rinse one's mouth with water; to gargle;
- 澍 : moisture; timely rain;
- 竖 : theo chiều dọc
- 翛 : hastiness;
- 腧 : insertion point in acupuncture; acupoint;
- 裋 : coarse clothing of camel's hair;
- 述 : tường thuật
- 鉥 : acmite;
Các câu ví dụ với 数
-
李老师教我们数学。
Lǐ lǎoshī jiào wǒmen shùxué. -
你数学成绩提高了不少。
Nǐ shùxué chéngjī tígāo liǎo bù shǎo. -
请把数字写清楚。
Qǐng bǎ shùzì xiě qīngchǔ. -
这几个月来,顾客的数量在不断增加。
Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā. -
今年学校的人数从 800增加到了 1000。
Jīnnián xuéxiào de rénshù cóng 800 zēngjiā dàole 1000.
Các từ chứa数, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 数学 (shù xué) : toán học
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 数量 (shù liàng) : định lượng
- 数字 (shù zì) : kỹ thuật số
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
数 (shǔ): con số
- 数据 (shù jù) : dữ liệu
- 数码 (shù mǎ) : kỹ thuật số
- 无数 (wú shù) : vô số
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 数额 (shù é) : số tiền
- 算数 (suàn shù) : đếm