数学
數學
数学 nét Việt
shù xué
- toán học
shù xué
- toán học
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 数学
-
李老师教我们数学。
Lǐ lǎoshī jiào wǒmen shùxué. -
你数学成绩提高了不少。
Nǐ shùxué chéngjī tígāo liǎo bù shǎo.