Ý nghĩa và cách phát âm của 数量

数量
Từ giản thể
數量
Từ truyền thống

数量 nét Việt

shù liàng

  • định lượng

HSK level


Nhân vật

  • (shù): con số
  • (liàng): số lượng

Các câu ví dụ với 数量

  • 这几个月来,顾客的数量在不断增加。
    Zhè jǐ gè yuè lái, gùkè de shùliàng zài bùduàn zēngjiā.