整个
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        整個
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                整个 nét Việt
        
            zhěng gè
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - toàn bộ
zhěng gè
- toàn bộ
