Ý nghĩa và cách phát âm của 新闻

新闻
Từ giản thể
新聞
Từ truyền thống

新闻 nét Việt

xīn wén

  • tin tức

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): mới
  • (wén): mùi

Các câu ví dụ với 新闻

  • 我上网去看看新闻。
    Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén.
  • 我每天晚上七点都看新闻。
    Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn dōu kàn xīnwén.