闻
聞
闻 nét Việt
wén
- mùi
wén
- mùi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 闻
-
我上网去看看新闻。
Wǒ shàngwǎng qù kàn kàn xīnwén. -
我每天晚上七点都看新闻。
Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn dōu kàn xīnwén.
Các từ chứa闻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 新闻 (xīn wén) : tin tức
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
闻 (wén): mùi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 见闻 (jiàn wén) : hiểu biết
- 喜闻乐见 (xǐ wén lè jiàn) : thích nghe