Ý nghĩa và cách phát âm của 新鲜

新鲜
Từ giản thể
新鮮
Từ truyền thống

新鲜 nét Việt

xīn xiān

  • tươi

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): mới
  • (xiān): tươi

Các câu ví dụ với 新鲜

  • 面包很新鲜,没有坏。
    Miànbāo hěn xīnxiān, méiyǒu huài.
  • 这些都是新鲜水果。
    Zhèxiē dōu shì xīnxiān shuǐguǒ.
  • 超市里有很多种新鲜水果。
    Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng xīnxiān shuǐguǒ.
  • 公园里空气非常新鲜。
    Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān.