鲜
鮮
鲜 nét Việt
xiān
- tươi
xiān
- tươi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 仙 : xu
- 先 : đầu tiên
- 孅 : cunning; slender;
- 憸 : artful; flattering;
- 掀 : thang máy
- 暹 : sunrise;
- 杴 : shovel; variant of 鍁|锨[xian1];
- 氙 : xenon (chemistry);
- 祆 : Ormazda, the Sun God of the Zoroastrians and Manicheans; the Sun God;
- 秈 : common rice;
- 籼 : long-grained rice; same as 秈;
- 繊 : Japanese variant of 纖|纤;
- 纤 : chất xơ
- 跹 : to manner of dancing; to walk around;
- 酰 : acid radical; -acyl (chemistry);
- 铦 : fish-spear; sharp;
- 锨 : shovel;
- 韱 : wild onions or leeks;
Các câu ví dụ với 鲜
-
面包很新鲜,没有坏。
Miànbāo hěn xīnxiān, méiyǒu huài. -
这些都是新鲜水果。
Zhèxiē dōu shì xīnxiān shuǐguǒ. -
超市里有很多种新鲜水果。
Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng xīnxiān shuǐguǒ. -
公园里到处都是鲜花。
Gōngyuán lǐ dàochù dōu shì xiānhuā. -
公园里空气非常新鲜。
Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān.
Các từ chứa鲜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 新鲜 (xīn xiān) : tươi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 海鲜 (hǎi xiān) : đồ ăn biển
- 鲜艳 (xiān yàn) : sáng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 鲜明 (xiān míng) : sáng