Ý nghĩa và cách phát âm của 旋转

旋转
Từ giản thể
旋轉
Từ truyền thống

旋转 nét Việt

xuán zhuǎn

  • quay

HSK level


Nhân vật

  • (xuán): quay
  • (zhuǎn): xoay