Ý nghĩa và cách phát âm của 无动于衷

无动于衷
Từ giản thể
無動于衷
Từ truyền thống

无动于衷 nét Việt

wú dòng yú zhōng

  • vô tư

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (dòng): di chuyển
  • (yú): trong
  • (zhōng): chân thành