Ý nghĩa và cách phát âm của 无微不至

无微不至
Từ giản thể
無微不至
Từ truyền thống

无微不至 nét Việt

wú wēi bù zhì

  • tỉ mỉ

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (wēi): vi mô
  • (bù): đừng
  • (zhì): đến