Ý nghĩa và cách phát âm của 无聊

无聊
Từ giản thể
無聊
Từ truyền thống

无聊 nét Việt

wú liáo

  • chán

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (liáo): trò chuyện

Các câu ví dụ với 无聊

  • 周末我一个人在家,很无聊。
    Zhōumò wǒ yīgè rén zài jiā, hěn wúliáo.