聊
聊 nét Việt
liáo
- trò chuyện
liáo
- trò chuyện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 僚 : bureaucrat; colleague;
- 嘹 : clear sound; cry (of cranes etc);
- 嫽 : good; smart; to play;
- 寥 : empty; lonesome; very few;
- 寮 : Laos;
- 屪 : penis;
- 憀 : to rely on;
- 摎 : to strangle; to inquire into;
- 敹 : keep tidy and repaired; sew;
- 暸 : bright; clear;
- 燎 : to burn; to set afire;
- 獠 : fierce; hunt; name of a tribe;
- 疗 : sự đối xử
- 缭 : to wind round; to sew with slanting stitches;
- 膋 : fat on intestines;
- 膫 : name of a state during Han Dynasty;
- 辽 : liao
- 飂 : wind in high places;
- 髎 : (literary) hip bone; (TCM) space between two joints;
- 鹩 : eastern wren;
Các câu ví dụ với 聊
-
我们经常在网上聊天。
Wǒmen jīngcháng zài wǎngshàng liáotiān. -
周末我一个人在家,很无聊。
Zhōumò wǒ yīgè rén zài jiā, hěn wúliáo.
Các từ chứa聊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 聊天 (liáo tiān) : trò chuyện với
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 无聊 (wú liáo) : chán