Ý nghĩa và cách phát âm của 日记

日记
Từ giản thể
日記
Từ truyền thống

日记 nét Việt

rì jì

  • nhật ký

HSK level


Nhân vật

  • (rì): ngày
  • (jì): nhớ lại

Các câu ví dụ với 日记

  • 女儿养成了每天写日记的习惯。
    Nǚ'ér yǎng chéngle měitiān xiě rìjì de xíguàn.