Ý nghĩa và cách phát âm của 时候

时候
Từ giản thể
時候
Từ truyền thống

时候 nét Việt

shí hou

  • thời gian

HSK level


Nhân vật

  • (shí): thời gian
  • (hòu): đang chờ đợi

Các câu ví dụ với 时候

  • 你什么时候回来?
    Nǐ shénme shíhòu huílái?
  • 我回家的时候,他在睡觉。
    Wǒ huí jiā de shíhòu, tā zài shuìjiào.
  • 先生,请问您什么时候开始点菜?
    Xiānshēng, qǐngwèn nín shénme shíhòu kāishǐ diǎn cài?
  • 上下班的时候,我都要经过这条街道。
    Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào.
  • 这是我小时候的照片。
    Zhè shì wǒ xiǎoshíhòu de zhàopiàn.