Ý nghĩa và cách phát âm của 时差

时差
Từ giản thể
時差
Từ truyền thống

时差 nét Việt

shí chā

  • trễ máy bay phản lực

HSK level


Nhân vật

  • (shí): thời gian
  • (chà): sự khác biệt