Ý nghĩa và cách phát âm của 明天

明天
Từ giản thể / phồn thể

明天 nét Việt

míng tiān

  • ngày mai

HSK level


Nhân vật

  • (míng): sáng
  • (tiān): ngày

Các câu ví dụ với 明天

  • 我明天坐飞机去北京。
    Wǒ míngtiān zuò fēijī qù běijīng.
  • 明天下午下雨。
    Míngtiān xiàwǔ xià yǔ.
  • 明天是不会下雨的。
    Míngtiān shì bù huì xià yǔ de.
  • 今天星期日,明天是星期一。
    Jīntiān xīngqírì, míngtiān shì xīngqí yī.
  • 我们决定明天去爬山。
    Wǒmen juédìng míngtiān qù páshān.