Ý nghĩa và cách phát âm của 显著

显著
Từ giản thể
顯著
Từ truyền thống

显著 nét Việt

xiǎn zhù

  • có ý nghĩa

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎn): chỉ
  • (zhe): với