Ý nghĩa và cách phát âm của 显

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

显 nét Việt

xiǎn

  • chỉ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 夒
  • : name of an ancient state;
  • : precipitous; rugged;
  • : curtain at front of carriage;
  • : conflagration;
  • : to hunt in autumn (archaic);
  • : a kind of dog with a long snout; see 獫狁|猃狁[Xian3 yun3];
  • : bamboo brush for utensils;
  • : moss; lichen; moss on damp walls; used erroneously for 蘇|苏;
  • : Cyclina orientalis;
  • : barefooted;
  • : rủi ro
  • : Japanese variant of 險|险;
  • : leather girth on horse;
  • : Japanese variant of 顯|显;

Các từ chứa显, theo cấp độ HSK