显
顯
显 nét Việt
xiǎn
- chỉ
xiǎn
- chỉ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㬎 : 夒
- 姺 : name of an ancient state;
- 崄 : precipitous; rugged;
- 幰 : curtain at front of carriage;
- 燹 : conflagration;
- 狝 : to hunt in autumn (archaic);
- 猃 : a kind of dog with a long snout; see 獫狁|猃狁[Xian3 yun3];
- 筅 : bamboo brush for utensils;
- 藓 : moss; lichen; moss on damp walls; used erroneously for 蘇|苏;
- 蚬 : Cyclina orientalis;
- 跣 : barefooted;
- 险 : rủi ro
- 険 : Japanese variant of 險|险;
- 韅 : leather girth on horse;
- 顕 : Japanese variant of 顯|显;
Các từ chứa显, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 明显 (míng xiǎn) : hiển nhiên
- 显得 (xiǎn de) : xuất hiện
- 显然 (xiǎn rán) : chắc chắn
- 显示 (xiǎn shì) : trưng bày
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 显著 (xiǎn zhù) : có ý nghĩa