著
著 nét Việt
zhe
- với
zhe
- với
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 着 : với
Các câu ví dụ với 著
-
她是一位著名的京剧演员。
Tā shì yī wèi zhùmíng de jīngjù yǎnyuán. -
她是个著名的电影演员。
Tā shìgè zhùmíng de diànyǐng yǎnyuán. -
他是个著名的演员。
Tā shìgè zhùmíng de yǎnyuán.
Các từ chứa著, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 著名 (zhù míng) : nổi danh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 显著 (xiǎn zhù) : có ý nghĩa
- 著作 (zhù zuò) : sách