Ý nghĩa và cách phát âm của 晚上

晚上
Từ giản thể / phồn thể

晚上 nét Việt

wǎn shang

  • vào ban đêm

HSK level


Nhân vật

  • (wǎn): muộn
  • (shàng): trên

Các câu ví dụ với 晚上

  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 今天晚上我不能看电视了。
    Jīntiān wǎnshàng wǒ bùnéng kàn diànshìle.
  • 今天晚上有足球比赛。
    Jīntiān wǎnshàng yǒu zúqiú bǐsài.
  • 我晚上再给你发个电子邮件。
    Wǒ wǎnshàng zài gěi nǐ fā gè diànzǐ yóujiàn.
  • 我每天晚上七点都看新闻。
    Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn dōu kàn xīnwén.