晚
晚 nét Việt
wǎn
- muộn
wǎn
- muộn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 晚
-
我已经找出问题了,晚上问你。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ. -
太晚了,别看电视了。
Tài wǎnle, bié kàn diànshìle. -
今天晚上我不能看电视了。
Jīntiān wǎnshàng wǒ bùnéng kàn diànshìle. -
为了准备考试,他每天都学习到很晚。
Wèile zhǔnbèi kǎoshì, tā měitiān dū xuéxí dào hěn wǎn. -
今天晚上有足球比赛。
Jīntiān wǎnshàng yǒu zúqiú bǐsài.
Các từ chứa晚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 晚上 (wǎn shang) : vào ban đêm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 傍晚 (bàng wǎn) : tối