晴朗
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            晴朗 nét Việt
        
            qíng lǎng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nắng
qíng lǎng
- nắng
