Ý nghĩa và cách phát âm của 晴朗

晴朗
Từ giản thể / phồn thể

晴朗 nét Việt

qíng lǎng

  • nắng

HSK level


Nhân vật

  • (qíng): thông thoáng
  • (lǎng): dài