晴
晴 nét Việt
qíng
- thông thoáng
qíng
- thông thoáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 晴
-
今天天气晴/阴。
Jīntiān tiānqì qíng/yīn. -
今天是晴天。
Jīntiān shìqíngtiān.
Các từ chứa晴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
晴 (qíng): thông thoáng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 晴朗 (qíng lǎng) : nắng